encouraging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encouraging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encouraging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encouraging.
Từ điển Anh Việt
encouraging
/in'kʌridʤiɳ/
* tính từ
làm can đảm, làm mạnh dạn
khuyến khích, cổ vũ, động viên
giúp đỡ, ủng hộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
encouraging
giving courage or confidence or hope
encouraging advances in medical research
Antonyms: discouraging
furnishing support and encouragement
the anxious child needs supporting and accepting treatment from the teacher
Synonyms: supporting
Similar:
promote: contribute to the progress or growth of
I am promoting the use of computers in the classroom
Synonyms: advance, boost, further, encourage
encourage: inspire with confidence; give hope or courage to
Antonyms: discourage
encourage: spur on
His financial success encouraged him to look for a wife