encouragingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encouragingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encouragingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encouragingly.

Từ điển Anh Việt

  • encouragingly

    * phó từ

    khích lệ, cổ vũ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • encouragingly

    in an encouraging manner

    `Go on,' he said encouragingly to his student

    Antonyms: discouragingly