discouragingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discouragingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discouragingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discouragingly.

Từ điển Anh Việt

  • discouragingly

    * phó từ

    làm nản lòng, làm thoái chí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discouragingly

    in a discouraging manner

    the failure rate on the bar exam is discouragingly high

    Antonyms: encouragingly