embrace reflex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embrace reflex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embrace reflex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embrace reflex.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embrace reflex

    * kỹ thuật

    y học:

    phản xạ ôm