embracer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embracer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embracer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embracer.

Từ điển Anh Việt

  • embracer

    /im'breisə/ (embracer) /im'breisə/

    * danh từ

    kẻ gây áp lực (trái phép) đối với quan toà