embraceable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embraceable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embraceable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embraceable.

Từ điển Anh Việt

  • embraceable

    /im'breisəbl/

    * tính từ

    có thể ôm được

    có thể nắm lấy được (thời cơ...)

    có thể theo được (đường lối, sự nghiệp, đảng phái)

    có thể gồm, có thể bao gồm

    có thể bao quát