dispersion medium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dispersion medium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispersion medium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispersion medium.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dispersion medium
* kỹ thuật
môi trường phân tán
hóa học & vật liệu:
môi trường khuếch tán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dispersion medium
Similar:
dispersing phase: (of colloids) a substance in which another is colloidally dispersed
Synonyms: dispersing medium
Từ liên quan
- dispersion
- dispersionless
- dispersion fuel
- dispersion agent
- dispersion index
- dispersion limit
- dispersion degree
- dispersion effect
- dispersion medium
- dispersion formula
- dispersion grating
- dispersion machine
- dispersion of data
- dispersion of date
- dispersion equation
- dispersion of light
- dispersion of waves
- dispersion relation
- dispersion additives
- dispersion discharge
- dispersion of colors
- dispersion of energy
- dispersion of colours
- dispersion coefficient
- dispersion flattened signal mode (dfsm)
- dispersion supported transmission (dst)