dispersion of data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dispersion of data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispersion of data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispersion of data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dispersion of data

    * kinh tế

    sự phân tán

    sự tán xạ