dispersion index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dispersion index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispersion index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispersion index.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dispersion index
* kỹ thuật
toán & tin:
chỉ số tán
Từ liên quan
- dispersion
- dispersionless
- dispersion fuel
- dispersion agent
- dispersion index
- dispersion limit
- dispersion degree
- dispersion effect
- dispersion medium
- dispersion formula
- dispersion grating
- dispersion machine
- dispersion of data
- dispersion of date
- dispersion equation
- dispersion of light
- dispersion of waves
- dispersion relation
- dispersion additives
- dispersion discharge
- dispersion of colors
- dispersion of energy
- dispersion of colours
- dispersion coefficient
- dispersion flattened signal mode (dfsm)
- dispersion supported transmission (dst)