dispersion discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dispersion discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispersion discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispersion discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dispersion discharge

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    miệng xả phân tán