dispersing medium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dispersing medium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispersing medium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispersing medium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dispersing medium
Similar:
dispersing phase: (of colloids) a substance in which another is colloidally dispersed
Synonyms: dispersion medium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).