dispersing agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dispersing agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispersing agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispersing agent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dispersing agent

    * kinh tế

    tác nhân phân tán

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất gây phân tán

    chất giải keo tụ

    chất khử keo tụ