direction indicator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
direction indicator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm direction indicator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của direction indicator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
direction indicator
* kỹ thuật
đèn báo rẽ
đèn hướng quẹo
kim chỉ hướng
cơ khí & công trình:
đèn báo quẹo
đèn chỉ thị hướng
ô tô:
đồng hồ chỉ hướng
Từ liên quan
- direction
- directional
- direction key
- directionless
- direction flag
- direction line
- direction post
- direction sign
- directionality
- direction angle
- direction arrow
- direction board
- direction float
- direction gauge
- direction ratio
- direction beacon
- direction cosine
- direction finder
- direction number
- direction of dip
- direction of lay
- direction switch
- direction-finder
- directional aids
- directional beam
- directional gain
- directional keys
- directional well
- direction coupler
- direction finding
- direction of base
- direction of flow
- direction signing
- directional array
- directional field
- directional float
- directional relay
- directional valve
- direction of fibre
- direction of grain
- direction of twist
- direction of waves
- direction variable
- directional effect
- directional filter
- directional signal
- directional tariff
- directions for use
- direction (of wind)
- direction indicator