direction finder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
direction finder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm direction finder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của direction finder.
Từ điển Anh Việt
direction finder
máy tìm phương [bằng] radio
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
direction finder
* kỹ thuật
máy tìm phương
hóa học & vật liệu:
máy định hướng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
direction finder
radio; determines the direction of incoming radio waves
Từ liên quan
- direction
- directional
- direction key
- directionless
- direction flag
- direction line
- direction post
- direction sign
- directionality
- direction angle
- direction arrow
- direction board
- direction float
- direction gauge
- direction ratio
- direction beacon
- direction cosine
- direction finder
- direction number
- direction of dip
- direction of lay
- direction switch
- direction-finder
- directional aids
- directional beam
- directional gain
- directional keys
- directional well
- direction coupler
- direction finding
- direction of base
- direction of flow
- direction signing
- directional array
- directional field
- directional float
- directional relay
- directional valve
- direction of fibre
- direction of grain
- direction of twist
- direction of waves
- direction variable
- directional effect
- directional filter
- directional signal
- directional tariff
- directions for use
- direction (of wind)
- direction indicator