diagonal spread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diagonal spread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagonal spread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagonal spread.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diagonal spread

    * kinh tế

    tản khai chéo