diagonal process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diagonal process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagonal process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagonal process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diagonal process

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quá trình chéo