diagonalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diagonalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagonalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagonalize.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diagonalize
* kỹ thuật
toán & tin:
chéo hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diagonalize
transform a matrix to a diagonal matrix
Synonyms: diagonalise