diagonally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diagonally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagonally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagonally.
Từ điển Anh Việt
diagonally
* phó từ
theo đường chéo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diagonally
* kỹ thuật
chéo qua
đường chéo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diagonally
in a diagonal manner
she lives diagonally across the street from us