diagonalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diagonalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagonalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagonalisation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diagonalisation

    Similar:

    diagonalization: changing a square matrix to diagonal form (with all non-zero elements on the principal diagonal)

    the diagonalization of a normal matrix by a unitary transformation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).