destination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
destination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm destination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của destination.
Từ điển Anh Việt
destination
/,desti'neiʃn/
* danh từ
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới
sự dự định; mục đích dự định
destination
(máy tính) chỗ ghi (thông tin)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
destination
* kinh tế
cảng đến
cảng mục đích
điểm đến
nơi đến
* kỹ thuật
bia
đích
nơi đến
điện tử & viễn thông:
điểm đến
toán & tin:
điểm đích
điện:
nơi gửi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
destination
the ultimate goal for which something is done
Synonyms: terminus
Similar:
finish: the place designated as the end (as of a race or journey)
a crowd assembled at the finish
he was nearly exhausted as their destination came into view
Synonyms: goal
address: written directions for finding some location; written on letters or packages that are to be delivered to that location
Synonyms: name and address
Từ liên quan
- destination
- destination code
- destination disk
- destination file
- destination node
- destination time
- destination drive
- destination field
- destination index
- destination queue
- destination centre
- destination dining
- destination resort
- destination system
- destination address
- destination station
- destination category
- destination document
- destination exchange
- destination id (did)
- destination directory
- destination attraction
- destination field (df)
- destination identifier
- destination mac (dmac)
- destination point code
- destination restaurant
- destination board frame
- destination macro sheet
- destination point code-dpc
- destination reference (dd)
- destination reference (dr)
- destination region code-drc
- destination area development
- destination end system (des)
- destination mac address (da)
- destination point code (dpc)
- destination address (lan) (da)
- destination logical unit (dlu)
- destination program name (dpn)
- destination vector table (dvt)
- destination address field (daf)
- destination control table (dct)
- destination reference (dst-ref)
- destination sub-area field (dasf)
- destination hardware address (dha)
- destination software address (dsa)
- destination end station (atm) (des)
- destination signal identifier (dsid)
- destination point (of a signal message)