destination address nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
destination address nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm destination address giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của destination address.
Từ điển Anh Việt
destination address
(Tech) địa chỉ nơi nhận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
destination address
* kỹ thuật
toán & tin:
địa chỉ đến
địa chỉ đích
Từ liên quan
- destination
- destination code
- destination disk
- destination file
- destination node
- destination time
- destination drive
- destination field
- destination index
- destination queue
- destination centre
- destination dining
- destination resort
- destination system
- destination address
- destination station
- destination category
- destination document
- destination exchange
- destination id (did)
- destination directory
- destination attraction
- destination field (df)
- destination identifier
- destination mac (dmac)
- destination point code
- destination restaurant
- destination board frame
- destination macro sheet
- destination point code-dpc
- destination reference (dd)
- destination reference (dr)
- destination region code-drc
- destination area development
- destination end system (des)
- destination mac address (da)
- destination point code (dpc)
- destination address (lan) (da)
- destination logical unit (dlu)
- destination program name (dpn)
- destination vector table (dvt)
- destination address field (daf)
- destination control table (dct)
- destination reference (dst-ref)
- destination sub-area field (dasf)
- destination hardware address (dha)
- destination software address (dsa)
- destination end station (atm) (des)
- destination signal identifier (dsid)
- destination point (of a signal message)