dental amalgam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dental amalgam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dental amalgam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dental amalgam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dental amalgam

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hỗn hống răng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dental amalgam

    Similar:

    amalgam: an alloy of mercury with another metal (usually silver) used by dentists to fill cavities in teeth; except for iron and platinum all metals dissolve in mercury and chemists refer to the resulting mercury mixtures as amalgams