dental powder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dental powder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dental powder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dental powder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dental powder

    * kỹ thuật

    y học:

    bột đánh răng