dental implant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dental implant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dental implant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dental implant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dental implant
an implant that replaces a natural tooth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dental
- dentalgia
- dental sac
- dental wax
- dental care
- dental gold
- dental neck
- dental pulp
- dental unit
- dental crypt
- dental floss
- dental index
- dental nerve
- dental plate
- dental ridge
- dental caries
- dental cement
- dental clinic
- dental follum
- dental lamina
- dental plaque
- dental powder
- dental school
- dental abscess
- dental alveoli
- dental amalgam
- dental anatomy
- dental ceramic
- dental formula
- dental implant
- dental precess
- dental surgeon
- dental surgery
- dental syringe
- dental cuspidor
- dental medicine
- dental practice
- dental ankylosis
- dental appliance
- dental assistant
- dental auxillary
- dental committee
- dental composite
- dental consonant
- dental excavator
- dental granuloma
- dental hygienist
- dental inclusion
- dental pathology
- dental porcelain