dental syringe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dental syringe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dental syringe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dental syringe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dental syringe

    * kỹ thuật

    y học:

    bơm tiêm răng, ống chích răng