amalgam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amalgam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amalgam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amalgam.

Từ điển Anh Việt

  • amalgam

    /ə'mælgəm/

    * danh từ

    (hoá học) hỗn hống

    vật hỗn hợp (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

  • amalgam

    sự hỗn hợp, hỗn hống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amalgam

    an alloy of mercury with another metal (usually silver) used by dentists to fill cavities in teeth; except for iron and platinum all metals dissolve in mercury and chemists refer to the resulting mercury mixtures as amalgams

    Synonyms: dental amalgam

    a combination or blend of diverse things

    his theory is an amalgam of earlier ideas