amalgamator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amalgamator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amalgamator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amalgamator.

Từ điển Anh Việt

  • amalgamator

    /ə'mælgəmeitə/

    * danh từ

    (hoá học) máy hỗn hống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amalgamator

    a businessman who arranges an amalgamation of two or more commercial companies