days of grace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

days of grace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm days of grace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của days of grace.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • days of grace

    * kinh tế

    ân hạn

    ngày hoãn hạn

    thời hạn ưu đãi