days after sight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

days after sight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm days after sight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của days after sight.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • days after sight

    * kinh tế

    trả sau khi trình phiếu... ngày