daylight savings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daylight savings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daylight savings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daylight savings.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
daylight savings
Similar:
daylight-saving time: time during which clocks are set one hour ahead of local standard time; widely adopted during summer to provide extra daylight in the evenings
Synonyms: daylight-savings time, daylight saving
daylight-saving time: time during which clocks are set one hour ahead of local standard time; widely adopted during summer to provide extra daylight in the evenings
Synonyms: daylight-savings time, daylight saving
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).