daylight factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daylight factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daylight factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daylight factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daylight factor

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ số chiếu sáng