daylight-saving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daylight-saving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daylight-saving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daylight-saving.

Từ điển Anh Việt

  • daylight-saving

    /'deilait,seiviɳ/

    * danh từ

    sự kéo dài giờ làm việc ban ngày mùa hạ (để tiết kiệm điện...)