daylight overdraft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daylight overdraft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daylight overdraft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daylight overdraft.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daylight overdraft

    * kinh tế

    sự thấu chi từng ngày