david nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
david nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm david giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của david.
Từ điển Anh Việt
david
chỉ tên của người đàn ông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
david
patron saint of Wales (circa 520-600)
Synonyms: Saint David, St. David
French neoclassical painter who actively supported the French Revolution (1748-1825)
Synonyms: Jacques Louis David
(Old Testament) the 2nd king of the Israelites; as a young shepherd he fought Goliath (a giant Philistine warrior) and killed him by hitting him in the head with a stone flung from a sling; he united Israel with Jerusalem as its capital; many of the Psalms are attributed to David (circa 1000-962 BC)
Từ liên quan
- david
- david low
- david grun
- david hume
- david bruce
- david hubel
- david mamet
- david smith
- david garrick
- david hartley
- david hilbert
- david ricardo
- david riesman
- david sarnoff
- david bushnell
- david crockett
- david siqueiros
- david ben gurion
- david livingstone
- david o. selznick
- david riesman jr.
- david rittenhouse
- david roland smith
- davidson's penstemon
- david oliver selznick
- david alfaro siqueiros
- david barnard steinman
- david glasgow farragut
- david herbert lawrence
- david john moore cornwell
- david lewelyn wark griffith
- david's readme compiler (drc)