david ricardo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
david ricardo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm david ricardo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của david ricardo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
david ricardo
Similar:
ricardo: English economist who argued that the laws of supply and demand should operate in a free market (1772-1823)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- david
- david low
- david grun
- david hume
- david bruce
- david hubel
- david mamet
- david smith
- david garrick
- david hartley
- david hilbert
- david ricardo
- david riesman
- david sarnoff
- david bushnell
- david crockett
- david siqueiros
- david ben gurion
- david livingstone
- david o. selznick
- david riesman jr.
- david rittenhouse
- david roland smith
- davidson's penstemon
- david oliver selznick
- david alfaro siqueiros
- david barnard steinman
- david glasgow farragut
- david herbert lawrence
- david john moore cornwell
- david lewelyn wark griffith
- david's readme compiler (drc)