david mamet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

david mamet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm david mamet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của david mamet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • david mamet

    Similar:

    mamet: United States playwright (born in 1947)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).