david john moore cornwell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

david john moore cornwell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm david john moore cornwell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của david john moore cornwell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • david john moore cornwell

    Similar:

    le carre: English writer of novels of espionage (born in 1931)

    Synonyms: John le Carre

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).