ricardo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ricardo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ricardo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ricardo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ricardo

    English economist who argued that the laws of supply and demand should operate in a free market (1772-1823)

    Synonyms: David Ricardo

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).