damper winding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
damper winding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damper winding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damper winding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
damper winding
* kỹ thuật
điện:
cuộn cản dịu
điện lạnh:
cuộn dây cản dịu
cuộn dây giảm xóc