damper blade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damper blade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damper blade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damper blade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damper blade

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cánh cửa lật