damper loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damper loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damper loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damper loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damper loss

    * kỹ thuật

    van điều tiết xả