damper guide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damper guide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damper guide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damper guide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damper guide

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dẫn hướng clapê

    hướng dẫn clapê