cyclopean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclopean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclopean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclopean.

Từ điển Anh Việt

  • cyclopean

    /sai'kloupiən/

    * tính từ

    (thuộc) người khổng lồ một mắt; giống người khổng lồ một mắt

    khổng lồ, to lớn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclopean

    * kỹ thuật

    khổng lồ

    lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cyclopean

    of or relating to or resembling the Cyclops

    Cyclopean eye