cross-border transactions and transfers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross-border transactions and transfers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-border transactions and transfers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-border transactions and transfers.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cross-border transactions and transfers

    * kinh tế

    giao dịch và chuyển tiền qua biên giới