cross-border risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross-border risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-border risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-border risk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cross-border risk

    * kinh tế

    rủi ro chuyển tiền ra ngoài