cross-border listing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross-border listing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-border listing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-border listing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cross-border listing

    * kinh tế

    đua vào danh mục ở nước ngoài