cross-border ticketing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross-border ticketing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-border ticketing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-border ticketing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cross-border ticketing

    * kinh tế

    việc bán vé kiểu đảo cương vực