cross-border data flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross-border data flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-border data flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-border data flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cross-border data flow

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dòng dữ liệu xuyên đường biên