crisis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crisis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crisis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crisis.

Từ điển Anh Việt

  • crisis

    /'kraisis/

    * danh từ, số nhiều crises

    sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng

    political crisis: khủng hoảng chính trị

    a cabiner crisis: khủng hoảng nội các

    economic crisis: khủng hoảng kinh tế

    to come to a crisis: đến bước ngoặc, đến bước quyết định

    to pass through a crisis: qua một cơn khủng hoảng

    (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn

  • crisis

    (toán kinh tế) khủng hoảng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crisis

    * kinh tế

    khủng hoảng

    sự nguy cơ

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh biến

    cơn

    toán & tin:

    khủng hoảng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crisis

    an unstable situation of extreme danger or difficulty

    they went bankrupt during the economic crisis

    a crucial stage or turning point in the course of something

    after the crisis the patient either dies or gets better