crisis of confidence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crisis of confidence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crisis of confidence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crisis of confidence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crisis of confidence

    * kinh tế

    khủng hoảng lòng tin